Di căn não là gì? Các công bố khoa học về Di căn não
Can não là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến khả năng của một cá nhân trong việc suy nghĩ, phán đoán và giải quyết các vấn đề. Nó thể hiện khả năng tư duy, ...
Can não là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến khả năng của một cá nhân trong việc suy nghĩ, phán đoán và giải quyết các vấn đề. Nó thể hiện khả năng tư duy, nhận thức và trí tuệ của con người.
Can não (cognitive ability) là khả năng của bộ não để tiếp thu, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin một cách hiệu quả. Nó bao gồm nhiều khía cạnh của trí tuệ như:
1. Khả năng suy nghĩ logic: Can não cho phép con người suy luận và áp dụng các quy tắc và nguyên lý logic để đưa ra kết luận chính xác từ thông tin có sẵn.
2. Khả năng tư duy sáng tạo: Can não giúp con người tưởng tượng và tạo ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo và sáng kiến trong việc giải quyết vấn đề.
3. Khả năng nhận thức: Can não cho phép con người nhận biết, hiểu và tạo ý thức về thế giới xung quanh mình, bao gồm nhận thức về chính bản thân và người khác.
4. Khả năng học tập: Can não là yếu tố quan trọng trong quá trình hấp thụ và gia hóa kiến thức mới, giúp con người nắm bắt và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
5. Khả năng xử lý thông tin: Can não cho phép con người xử lý thông tin đồng thời từ nhiều nguồn và tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể.
Can não là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển và thành công trên nhiều lĩnh vực như học tập, nghề nghiệp, giao tiếp và quan hệ cá nhân. Nó có thể được cải thiện và phát triển thông qua việc rèn luyện và thực hành các kỹ năng tư duy, học tập và sáng tạo.
Can não cũng có thể được chia thành các thành phần và khía cạnh cụ thể để hiểu rõ hơn về khả năng này:
1. Khả năng ghi nhớ: Can não liên quan đến khả năng ghi nhớ thông tin và lưu trữ nó trong bộ não. Đây là quá trình mà con người sử dụng để tạo ra các ký ức và tìm kiếm thông tin khi cần thiết.
2. Khả năng suy luận: Can não cho phép con người suy luận từ các thông tin mà họ đã nhận thức được. Điều này bao gồm khả năng rút ra những kết luận chính xác từ các điểm dữ liệu và tư duy logic.
3. Khả năng quan sát và xử lý thị giác: Can não có vai trò quan trọng trong việc nhìn thấy và hiểu thị giác. Nó liên quan đến khả năng nhận biết và xử lý hình ảnh đúng cách.
4. Khả năng ngôn ngữ: Can não liên quan đến khả năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ. Điều này bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết.
5. Khả năng tư duy trừu tượng: Can não cho phép con người thực hiện các hoạt động tư duy trừu tượng như suy nghĩ về khái niệm, lập luận logic và tưởng tượng.
6. Khả năng giải quyết vấn đề: Can não giúp con người suy nghĩ và tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp. Đây là khả năng tập trung vào vấn đề, phân tích thông tin, đánh giá các tùy chọn và đưa ra quyết định.
7. Khả năng nhạy cảm xã hội: Can não cũng đóng vai trò trong khả năng nhận biết và thể hiện cảm xúc, nhận diện ngôn ngữ cơ thể và nắm bắt sự thay đổi trong cảm xúc của người khác.
Can não là một khía cạnh quan trọng trong khả năng tồn tại và hoạt động của vô số dạng sống. Nó là yếu tố giúp con người tác động vào và tương tác với môi trường xung quanh mình và có vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công và phát triển của một cá nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "di căn não":
Nghiên cứu ARTIST (Điều trị hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư dạ dày) là nghiên cứu đầu tiên mà theo chúng tôi biết đến để điều tra vai trò của hóa xạ trị bổ trợ hậu phẫu ở bệnh nhân mắc ung thư dạ dày đã được cắt bỏ hoàn toàn với nạo hạch D2. Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh điều trị hậu phẫu bằng capecitabine cộng với cisplatin (XP) với XP cộng với Xạ trị capecitabine (XP/XRT/XP).
Nhánh XP nhận sáu chu kỳ XP (capecitabine 2,000 mg/m2 mỗi ngày từ ngày 1 đến ngày 14 và cisplatin 60 mg/m2 vào ngày đầu tiên, lặp lại mỗi 3 tuần) hóa trị. Nhánh XP/XRT/XP nhận hai chu kỳ XP sau đó là XRT 45-Gy (capecitabine 1,650 mg/m2 mỗi ngày trong 5 tuần) và hai chu kỳ XP.
Trong số 458 bệnh nhân, 228 được phân ngẫu nhiên vào nhánh XP và 230 vào nhánh XP/XRT/XP. Điều trị được hoàn thành như kế hoạch đối với 75,4% bệnh nhân (172 trong số 228) trong nhánh XP và 81,7% (188 trong số 230) trong nhánh XP/XRT/XP. Tổng thể, việc bổ sung XRT vào hóa trị XP không làm kéo dài thời gian sống không bệnh (DFS; P = .0862). Tuy nhiên, trong nhóm bệnh nhân có di căn hạch bạch huyết tại thời điểm phẫu thuật (n = 396), bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhánh XP/XRT/XP có thời gian sống không bệnh vượt trội so với những người chỉ nhận XP (P = .0365), và ý nghĩa thống kê vẫn được giữ trong phân tích đa biến (ước tính tỷ lệ nguy cơ, 0.6865; 95% CI, 0.4735 đến 0.9952; P = .0471).
Việc bổ sung XRT vào hóa trị XP không làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật triệt căn và nạo hạch D2 trong ung thư dạ dày. Một thử nghiệm tiếp theo (ARTIST-II) trên bệnh nhân ung thư dạ dày dương tính với hạch bạch huyết đang được lên kế hoạch.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10